Kết quả AC Horsens vs Roskilde, 21h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
1.01O 3.25
1.05U 3.25
0.801
1.28X
5.002
8.50Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.79O 1.25
1.01U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Horsens vs Roskilde
-
Sân vận động: CASA Arena Horsens
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
AC Horsens vs Roskilde: Diễn biến chính
-
53'Sebastian Pingel (Assist:Adam Herdonsson)1-0
-
62'Adam Herdonsson1-0
-
69'1-1
Anders Faester (Assist:Nicklas Halse)
-
72'1-2
Andreas Maarup
-
85'1-2Heerfordt
-
86'1-2Arman Taranis
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
AC Horsens vs Roskilde: Số liệu thống kê
-
AC HorsensRoskilde
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
541Số đường chuyền289
-
-
84%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị10
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn4
-
-
21Ném biên19
-
-
5Thử thách10
-
-
18Long pass30
-
-
65Pha tấn công61
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 23 | 20 | 37 | T B T T T B |
3 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
4 | AC Horsens | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 18 | B H T H B T |
12 | Roskilde | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 38 | -24 | 10 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs