Kết quả Hillerod Fodbold vs Odense BK, 01h00 ngày 22/02
Kết quả Hillerod Fodbold vs Odense BK
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Odense BK
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.87O 2.75
1.04U 2.75
0.841
3.75X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 1
0.75U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs Odense BK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19
-
Hillerod Fodbold vs Odense BK: Diễn biến chính
-
28'Cornelius Allen (Assist:Tobias Arndal)1-0
-
54'1-0Tom Trybull
-
67'1-1
Leeroy Owusu (Assist:Tom Trybull)
-
70'Nicklas Schmidt1-1
-
90'Daniel Johansen1-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs Odense BK: Số liệu thống kê
-
Hillerod FodboldOdense BK
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
7Sút Phạt7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
427Số đường chuyền642
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn10
-
-
19Ném biên20
-
-
10Thử thách11
-
-
34Long pass34
-
-
97Pha tấn công126
-
-
35Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 21 | 14 | 6 | 1 | 48 | 22 | 26 | 48 | T H H H H H |
2 | Fredericia | 21 | 12 | 1 | 8 | 43 | 26 | 17 | 37 | T T T B B B |
3 | AC Horsens | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T B T T |
4 | Esbjerg | 20 | 11 | 1 | 8 | 39 | 32 | 7 | 34 | T T T B B T |
5 | Hvidovre IF | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 32 | B B T T B T |
6 | Kolding FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 31 | H B B T T H |
7 | Hillerod Fodbold | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T H T T |
8 | Hobro | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 37 | -7 | 26 | H T B T H B |
9 | B93 Copenhagen | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 42 | -18 | 22 | B B H T B H |
10 | Vendsyssel | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 20 | H H H T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 19 | T H B T B H |
12 | Roskilde | 20 | 3 | 1 | 16 | 15 | 40 | -25 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs