Kết quả Hobro vs Hillerod Fodbold, 01h00 ngày 12/11
Kết quả Hobro vs Hillerod Fodbold
Đối đầu Hobro vs Hillerod Fodbold
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.75
0.99U 2.75
0.891
2.60X
3.252
2.37Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hobro vs Hillerod Fodbold
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 16
-
Hobro vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính
-
3'0-1
Monday Bassey Etim
-
30'0-1Berzan Kucukylidiz
-
36'0-2
Daniel Johansen
-
45'Frederik Dietz Nielsen0-2
-
62'Oliver Klitten (Assist:Marco Bruhn)1-2
-
66'1-2Mathias Veltz
-
72'Marco Bruhn (Assist:Oliver Klitten)2-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hobro vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê
-
HobroHillerod Fodbold
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
443Số đường chuyền586
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
11Đánh chặn6
-
-
13Ném biên16
-
-
2Thử thách5
-
-
24Long pass37
-
-
80Pha tấn công110
-
-
30Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 22 | 14 | 7 | 1 | 48 | 22 | 26 | 49 | H H H H H H |
2 | Fredericia | 22 | 13 | 1 | 8 | 44 | 26 | 18 | 40 | T T B B B T |
3 | AC Horsens | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 29 | 9 | 40 | H T B T T T |
4 | Hvidovre IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 36 | T T B T T H |
5 | Kolding FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 21 | 13 | 8 | 34 | B B T T H T |
6 | Esbjerg | 22 | 11 | 1 | 10 | 40 | 35 | 5 | 34 | T B B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 8 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T H T T H |
8 | Hobro | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 38 | -8 | 26 | T B T H B B |
9 | B93 Copenhagen | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 43 | -18 | 23 | B H T B H H |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 22 | H B T B H T |
11 | Vendsyssel | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 37 | -12 | 20 | H T B B B B |
12 | Roskilde | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B T B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs