Đối đầu FC Copenhagen vs Aalborg, 00h00 ngày 24/9
Kết quả FC Copenhagen vs Aalborg
Nhận định, Soi kèo FC Copenhagen vs Aalborg BK, 0h00 ngày 24/9
Đối đầu FC Copenhagen vs Aalborg
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Aalborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: FC Copenhagen vs Aalborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Aalborg trước đây
-
18/05/2023FC Copenhagen1 - 0Aalborg0 - 0W
-
26/02/2023FC Copenhagen1 - 0Aalborg0 - 0W
-
24/07/2022Aalborg1 - 3FC Copenhagen0 - 1W
-
22/05/2022FC Copenhagen3 - 0Aalborg2 - 0W
-
03/04/2022Aalborg0 - 1FC Copenhagen0 - 0W
-
29/11/2021Aalborg1 - 3FC Copenhagen1 - 3W
-
18/07/2021FC Copenhagen2 - 2Aalborg1 - 1D
-
04/02/2021Aalborg2 - 3FC Copenhagen2 - 0W
-
18/10/2020FC Copenhagen1 - 2Aalborg0 - 2L
-
24/07/2020Aalborg0 - 1FC Copenhagen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Copenhagen vs Aalborg
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Aalborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Aalborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Aalborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Copenhagen (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Copenhagen và Aalborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T T T H |
2 | Aarhus AGF | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 18 | T T T T H H |
3 | Silkeborg | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T T B H H |
4 | Brondby IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | B T H B T H |
5 | FC Copenhagen | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T H B T B |
6 | Randers FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | 13 | B B H T H H |
7 | Viborg | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 12 | B H T H T T |
8 | Nordsjaelland | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 12 | H B T B H B |
9 | Aalborg | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 9 | B T B B B T |
10 | Sonderjyske | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 | B T B H B T |
11 | Lyngby | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
12 | Vejle | 9 | 0 | 0 | 9 | 6 | 24 | -18 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: