Đối đầu Aalborg vs Fredericia, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Aalborg vs Fredericia
Đối đầu Aalborg vs Fredericia
Phong độ Aalborg gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Aalborg vs Fredericia
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalborg vs Fredericia trước đây
-
25/04/2024Fredericia2 - 1Aalborg2 - 0L
-
02/03/2024Fredericia2 - 3Aalborg1 - 2W
-
06/08/2023Aalborg4 - 0Fredericia1 - 0W
-
26/09/2023Aalborg2 - 3Fredericia0 - 1L
-
11/04/2018Fredericia3 - 1Aalborg3 - 0L
-
30/10/2008Fredericia0 - 1Aalborg0 - 1W
-
24/08/2006Fredericia1 - 1Aalborg0 - 1D
-
13/01/2023Aalborg2 - 2Fredericia0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Aalborg vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Aalborg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalborg và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 65 | T T H T T T |
2 | Aalborg | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 56 | H B H B B B |
3 | Kolding FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 45 | T H H B T T |
4 | Fredericia | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 44 | B B T T B B |
5 | Hobro | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Vendsyssel | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 42 | H H H T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: