Đối đầu Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19, 20h00 ngày 09/3
Kết quả Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19
Đối đầu Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19
Phong độ Aarhus AGF U19 gần đây
Phong độ Esbjerg U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024: Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 09/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19 trước đây
-
15/09/2023Esbjerg U192 - 3Aarhus AGF U192 - 1W
-
01/04/2023Esbjerg U191 - 1Aarhus AGF U190 - 0D
-
29/10/2022Aarhus AGF U195 - 2Esbjerg U190 - 0W
-
12/03/2022Aarhus AGF U190 - 4Esbjerg U190 - 0L
-
21/08/2021Esbjerg U193 - 0Aarhus AGF U191 - 0L
-
19/06/2021Esbjerg U196 - 1Aarhus AGF U194 - 1L
-
19/09/2020Aarhus AGF U192 - 2Esbjerg U191 - 0D
-
06/11/2019Esbjerg U192 - 2Aarhus AGF U192 - 1D
-
18/05/2019Aarhus AGF U191 - 0Esbjerg U190 - 0W
-
25/08/2018Esbjerg U191 - 3Aarhus AGF U191 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF U19 vs Esbjerg U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF U19 (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Aarhus AGF U19 (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus AGF U19 thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF U19 thua
Thắng: là số trận Aarhus AGF U19 thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus AGF U19 và Esbjerg U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 15 | 10 | 0 | 5 | 46 | 31 | 15 | 30 | B B T B T T |
2 | Odense BK U19 | 15 | 8 | 6 | 1 | 25 | 13 | 12 | 30 | T H H T T B |
3 | FC Kobenhavn U19 | 12 | 9 | 1 | 2 | 33 | 11 | 22 | 28 | T T T T B T |
4 | BrondbyU19 | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 28 | 5 | 27 | B T B T B T |
5 | Silkeborg U19 | 15 | 7 | 4 | 4 | 31 | 22 | 9 | 25 | T H H T T B |
6 | Nordsjaelland U19 | 13 | 6 | 5 | 2 | 33 | 19 | 14 | 23 | T T H T H T |
7 | Aarhus AGF U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 22 | B T B T B B |
8 | Randers Freja U19 | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 23 | -5 | 19 | T B H T B T |
9 | Lyngby Fodbold Club U19 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | T B H H B B |
10 | Sonderjyske U19 | 15 | 5 | 1 | 9 | 23 | 37 | -14 | 16 | B B T T H T |
11 | Vejle U19 | 15 | 4 | 0 | 11 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B B B B T |
12 | Horsens U19 | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 10 | B H H B H B |
13 | Aalborg BK U19 | 12 | 2 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 9 | B H B T T B |
14 | Esbjerg U19 | 14 | 1 | 1 | 12 | 17 | 42 | -25 | 4 | B B B H B B |
Cập nhật: