Đối đầu Thisted FC vs Aarhus Fremad, 18h00 ngày 15/9
Kết quả Thisted FC vs Aarhus Fremad
Đối đầu Thisted FC vs Aarhus Fremad
Phong độ Thisted FC gần đây
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Thisted FC vs Aarhus Fremad
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thisted FC vs Aarhus Fremad trước đây
-
09/03/2024Aarhus Fremad1 - 0Thisted FC0 - 0L
-
02/09/2023Thisted FC1 - 3Aarhus Fremad1 - 3L
-
10/06/2023Thisted FC0 - 1Aarhus Fremad0 - 0L
-
22/04/2023Aarhus Fremad2 - 1Thisted FC1 - 0L
-
05/11/2022Aarhus Fremad5 - 0Thisted FC2 - 0L
-
07/08/2022Thisted FC0 - 4Aarhus Fremad0 - 3L
-
14/11/2021Thisted FC2 - 1Aarhus Fremad1 - 1W
-
18/09/2021Aarhus Fremad1 - 1Thisted FC0 - 0D
-
10/04/2021Aarhus Fremad3 - 1Thisted FC1 - 0L
-
27/09/2020Thisted FC1 - 0Aarhus Fremad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Thisted FC vs Aarhus Fremad
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs Aarhus Fremad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs Aarhus Fremad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs Aarhus Fremad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thisted FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Thisted FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thisted FC và Aarhus Fremad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 16 | H T T B T T |
2 | BK Frem | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T H T T B H |
3 | AB Copenhagen | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | B T T T H B |
4 | Aarhus Fremad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T B H T |
5 | Middelfart G og | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T B T T B |
6 | HIK Hellerup | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 4 | 4 | 9 | B B T T T B |
7 | Skive IK | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T B B T T |
8 | Thisted FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | T H T B B H |
9 | Naestved | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 | H T B B T H |
10 | Helsingor | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B B T H B |
11 | Ishoj IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B B B T |
12 | Nykobing FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 11 | -10 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: