Đối đầu Naestved vs Aarhus Fremad, 19h00 ngày 10/11
Kết quả Naestved vs Aarhus Fremad
Đối đầu Naestved vs Aarhus Fremad
Phong độ Naestved gần đây
Phong độ Aarhus Fremad gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Naestved vs Aarhus Fremad
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naestved vs Aarhus Fremad trước đây
-
17/08/2024Aarhus Fremad2 - 0Naestved0 - 0L
-
31/10/2021Naestved1 - 1Aarhus Fremad0 - 0D
-
12/09/2021Aarhus Fremad1 - 1Naestved1 - 0D
-
17/05/2008Aarhus Fremad1 - 0Naestved1 - 0L
-
23/09/2007Naestved0 - 0Aarhus Fremad0 - 0D
-
31/03/2007Aarhus Fremad0 - 0Naestved0 - 0D
-
08/10/2006Naestved2 - 1Aarhus Fremad0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Naestved vs Aarhus Fremad
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Aarhus Fremad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Aarhus Fremad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Aarhus Fremad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Naestved (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naestved và Aarhus Fremad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T H B |
2 | Aarhus Fremad | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 14 | 12 | 28 | B T T B T T |
3 | Middelfart G og | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T T B T H H |
4 | HIK Hellerup | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H B B H T H |
5 | Helsingor | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | B T B H H H |
6 | BK Frem | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B T B H H |
7 | Naestved | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | T T B H B T |
8 | Skive IK | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B H H H B |
9 | Thisted FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H H H T |
10 | Ishoj IF | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T H H B T |
11 | AB Copenhagen | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H H H B |
12 | Nykobing FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 7 | 28 | -21 | 8 | B B T H B H |
Cập nhật: