Đối đầu Fredericia vs AC Horsens, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Fredericia vs AC Horsens
Đối đầu Fredericia vs AC Horsens
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ AC Horsens gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Fredericia vs AC Horsens
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredericia vs AC Horsens trước đây
-
21/07/2024AC Horsens1 - 3Fredericia1 - 0W
-
11/11/2023AC Horsens1 - 1Fredericia1 - 0D
-
23/08/2023Fredericia2 - 0AC Horsens1 - 0W
-
24/05/2022Fredericia0 - 4AC Horsens0 - 2L
-
10/04/2022AC Horsens0 - 0Fredericia0 - 0D
-
04/12/2021Fredericia0 - 2AC Horsens0 - 2L
-
12/09/2021AC Horsens1 - 3Fredericia1 - 2W
-
19/02/2022AC Horsens0 - 1Fredericia0 - 0W
-
17/07/2021AC Horsens2 - 0Fredericia1 - 0L
-
07/09/2020AC Horsens3 - 1Fredericia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fredericia vs AC Horsens
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs AC Horsens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs AC Horsens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs AC Horsens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Fredericia (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredericia và AC Horsens trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
3 | Esbjerg | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 19 | T T T T B H |
4 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
5 | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H H B T |
6 | Hobro | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B H T B |
7 | B93 Copenhagen | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T H T B T B |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Hillerod Fodbold | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B H |
10 | Vendsyssel | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B H B B T B |
11 | Roskilde | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H B T B B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: