Đối đầu AC Horsens vs Hobro, 20h00 ngày 28/9
Kết quả AC Horsens vs Hobro
Đối đầu AC Horsens vs Hobro
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: AC Horsens vs Hobro
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Horsens vs Hobro trước đây
-
02/12/2023AC Horsens0 - 1Hobro0 - 0L
-
16/09/2023Hobro0 - 1AC Horsens0 - 0W
-
28/11/2021AC Horsens2 - 1Hobro1 - 0W
-
18/09/2021Hobro0 - 3AC Horsens0 - 0W
-
16/01/2023AC Horsens1 - 1Hobro0 - 1D
-
23/08/2020AC Horsens2 - 0Hobro1 - 0W
-
27/01/2020Hobro4 - 2AC Horsens1 - 0L
-
08/07/2020AC Horsens3 - 2Hobro1 - 2W
-
13/06/2020Hobro1 - 1AC Horsens1 - 1D
-
07/12/2019Hobro0 - 0AC Horsens0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AC Horsens vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 3 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Đan Mạch | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
AC Horsens (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Horsens và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 9 | 1 | 0 | 25 | 6 | 19 | 28 | T T T T H T |
2 | Fredericia | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 19 | T B B T H T |
3 | Esbjerg | 10 | 6 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T T T T B |
4 | Hvidovre IF | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | H H T H B T |
5 | AC Horsens | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | B T H H H B |
6 | Hobro | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B H T |
7 | B93 Copenhagen | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 14 | B T H T B T |
8 | Kolding FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 6 | 2 | 13 | T B H T H B |
9 | Vendsyssel | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B H B B T |
10 | Hillerod Fodbold | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | T H H B T B |
11 | Roskilde | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 19 | -10 | 4 | B B H B T B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 10 | 0 | 1 | 9 | 8 | 28 | -20 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: