Đối đầu AC Horsens vs Naestved, 00h00 ngày 11/5
Kết quả AC Horsens vs Naestved
Đối đầu AC Horsens vs Naestved
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Naestved gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: AC Horsens vs Naestved
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Horsens vs Naestved trước đây
-
12/04/2024Naestved0 - 2AC Horsens0 - 2W
-
03/03/2024Naestved1 - 1AC Horsens0 - 0D
-
26/08/2023AC Horsens3 - 0Naestved1 - 0W
-
28/05/2016Naestved5 - 1AC Horsens1 - 1L
-
29/11/2015AC Horsens1 - 3Naestved1 - 0L
-
26/07/2015Naestved2 - 1AC Horsens0 - 1L
-
01/04/2010AC Horsens1 - 0Naestved0 - 0W
-
30/08/2009Naestved1 - 2AC Horsens1 - 0W
-
25/07/2009AC Horsens1 - 0Naestved0 - 0W
-
27/09/2007Naestved3 - 2AC Horsens3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AC Horsens vs Naestved
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Naestved: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Naestved: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Naestved: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
AC Horsens (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Horsens và Naestved trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 62 | B T T H T T |
2 | Aalborg | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 56 | T H B H B B |
3 | Fredericia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 44 | T B B T T B |
4 | Kolding FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 42 | H T H H B T |
5 | Vendsyssel | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 42 | B H H H T B |
6 | Hobro | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 40 | H B T B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: