Đối đầu Esbjerg vs B93 Copenhagen, 19h00 ngày 15/9
Kết quả Esbjerg vs B93 Copenhagen
Đối đầu Esbjerg vs B93 Copenhagen
Phong độ Esbjerg gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Esbjerg vs B93 Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg vs B93 Copenhagen trước đây
-
11/06/2023Esbjerg1 - 2B93 Copenhagen0 - 1L
-
22/04/2023B93 Copenhagen1 - 2Esbjerg0 - 1W
-
06/11/2022Esbjerg4 - 2B93 Copenhagen3 - 0W
-
15/10/2022B93 Copenhagen2 - 2Esbjerg0 - 1D
-
14/10/2016B93 Copenhagen1 - 0Esbjerg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg vs B93 Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs B93 Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs B93 Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs B93 Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Esbjerg (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg và B93 Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 8 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 24 | T T T T T T |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 13 | 5 | 15 | B T T B B T |
3 | Esbjerg | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 15 | B B T T T T |
4 | AC Horsens | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B T H H |
5 | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H H T H B |
6 | Kolding FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | T B T B H T |
7 | Hillerod Fodbold | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T H H B T |
8 | Hobro | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | T T H T B B |
9 | B93 Copenhagen | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | B B B T H T |
10 | Vendsyssel | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H B B |
11 | Roskilde | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 16 | -9 | 4 | B B B H B T |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 25 | -18 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: