Đối đầu B93 Copenhagen vs Fredericia, 01h00 ngày 09/11
Kết quả B93 Copenhagen vs Fredericia
Đối đầu B93 Copenhagen vs Fredericia
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: B93 Copenhagen vs Fredericia
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Fredericia trước đây
-
28/09/2024Fredericia3 - 0B93 Copenhagen2 - 0L
-
24/11/2023Fredericia0 - 4B93 Copenhagen0 - 3W
-
19/08/2023B93 Copenhagen0 - 5Fredericia0 - 0L
-
29/05/2005Fredericia2 - 2B93 Copenhagen1 - 1D
-
05/09/2004B93 Copenhagen1 - 1Fredericia0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu B93 Copenhagen vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B93 Copenhagen (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
B93 Copenhagen (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội B93 Copenhagen và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 15 | 13 | 1 | 1 | 38 | 13 | 25 | 40 | T T B T T T |
2 | Fredericia | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 21 | 13 | 28 | T T B T T B |
3 | AC Horsens | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T B T |
4 | Esbjerg | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | B H T B B T |
5 | Kolding FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 9 | 5 | 23 | B B H T T T |
6 | Hvidovre IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 23 | T T H B T B |
7 | Hillerod Fodbold | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B T T |
8 | Hobro | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | T B T B B B |
9 | B93 Copenhagen | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 17 | T B B T B B |
10 | Vendsyssel | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | T B H B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 31 | -13 | 11 | B T T T B H |
12 | Roskilde | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: