Đối đầu Naestved vs B93 Copenhagen, 23h30 ngày 03/5
Kết quả Naestved vs B93 Copenhagen
Đối đầu Naestved vs B93 Copenhagen
Phong độ Naestved gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Naestved vs B93 Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naestved vs B93 Copenhagen trước đây
-
20/04/2024B93 Copenhagen2 - 0Naestved1 - 0L
-
24/02/2024B93 Copenhagen0 - 0Naestved0 - 0D
-
23/08/2023Naestved0 - 1B93 Copenhagen0 - 1L
-
27/01/2023Naestved2 - 2B93 Copenhagen1 - 1D
-
04/03/2022B93 Copenhagen1 - 3Naestved1 - 2W
-
30/07/2021Naestved5 - 3B93 Copenhagen1 - 2W
-
26/05/2022B93 Copenhagen0 - 2Naestved0 - 1W
-
15/05/2022Naestved3 - 2B93 Copenhagen0 - 1W
-
17/10/2021Naestved6 - 3B93 Copenhagen5 - 2W
-
27/08/2021B93 Copenhagen1 - 2Naestved0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Naestved vs B93 Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs B93 Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs B93 Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs B93 Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Naestved (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naestved và B93 Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 62 | B T T H T T |
2 | Aalborg | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 56 | T H B H B |
3 | Fredericia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 44 | T B B T T B |
4 | Vendsyssel | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 42 | B H H H T |
5 | Kolding FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 39 | H T H H B |
6 | Hobro | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 37 | H B T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: