Đối đầu Bronshoj vs BK Avarta, 00h00 ngày 14/9
Kết quả Bronshoj vs BK Avarta
Đối đầu Bronshoj vs BK Avarta
Phong độ Bronshoj gần đây
Phong độ BK Avarta gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Bronshoj vs BK Avarta
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bronshoj vs BK Avarta trước đây
-
02/03/2024Bronshoj1 - 1BK Avarta0 - 0D
-
20/07/2019Bronshoj1 - 1BK Avarta1 - 1D
-
17/06/2023Bronshoj0 - 1BK Avarta0 - 1L
-
28/04/2023BK Avarta0 - 0Bronshoj0 - 0D
-
29/04/2022BK Avarta4 - 0Bronshoj1 - 0L
-
16/10/2021Bronshoj1 - 1BK Avarta1 - 0D
-
16/08/2021BK Avarta1 - 3Bronshoj0 - 1W
-
08/05/2021Bronshoj0 - 2BK Avarta0 - 0L
-
08/11/2020BK Avarta1 - 1Bronshoj0 - 1D
-
11/08/2019BK Avarta0 - 0Bronshoj0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bronshoj vs BK Avarta
- Thống kê lịch sử đối đầu Bronshoj vs BK Avarta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bronshoj vs BK Avarta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 4 Đan Mạch | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bronshoj vs BK Avarta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bronshoj (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Bronshoj (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bronshoj thắng
Bại: là số trận Bronshoj thua
Thắng: là số trận Bronshoj thắng
Bại: là số trận Bronshoj thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bronshoj và BK Avarta trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Naesby | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | H B T T T T |
2 | Holstebro BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 | T T H T B B |
3 | BK Avarta | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 10 | T T B B T H |
4 | Odder IGF | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | 1 | 9 | T T H H B H |
5 | VSK Arhus | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B T B |
6 | Holbaek | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | B T H T H B |
7 | FA 2000 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H H B B T |
8 | Bronshoj | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B T B T H |
9 | Brabrand | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | B B T T H H |
10 | Sundby BK | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B H H H T |
11 | Young Boys FD | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 | B B H T B H |
12 | IF Lyseng | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H B B H H |
Cập nhật: