Đối đầu BK Avarta vs Bronshoj, 19h00 ngày 09/3
Kết quả BK Avarta vs Bronshoj
Đối đầu BK Avarta vs Bronshoj
Phong độ BK Avarta gần đây
Phong độ Bronshoj gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: BK Avarta vs Bronshoj
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Avarta vs Bronshoj trước đây
-
14/09/2024Bronshoj2 - 0BK Avarta0 - 0L
-
02/03/2024Bronshoj1 - 1BK Avarta0 - 0D
-
17/06/2023Bronshoj0 - 1BK Avarta0 - 1W
-
28/04/2023BK Avarta0 - 0Bronshoj0 - 0D
-
29/04/2022BK Avarta4 - 0Bronshoj1 - 0W
-
16/10/2021Bronshoj1 - 1BK Avarta1 - 0D
-
16/08/2021BK Avarta1 - 3Bronshoj0 - 1L
-
08/05/2021Bronshoj0 - 2BK Avarta0 - 0W
-
08/11/2020BK Avarta1 - 1Bronshoj0 - 1D
-
11/08/2019BK Avarta0 - 0Bronshoj0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu BK Avarta vs Bronshoj
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Bronshoj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Bronshoj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 4 Đan Mạch | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Bronshoj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Avarta (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
BK Avarta (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Avarta và Bronshoj trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T T T T B |
2 | VSK Arhus | 17 | 10 | 1 | 6 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T B T |
3 | Bronshoj | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T H B T T |
4 | Odder IGF | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 29 | 3 | 29 | T T T B T H |
5 | Naesby | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 28 | T H T H T H |
6 | Holbaek | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 27 | B B B T B H |
7 | FA 2000 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B B B H H |
8 | Nr. sundby | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | H T T B B B |
9 | BK Avarta | 16 | 6 | 2 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | B B B T T T |
10 | Young Boys FD | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | B H T B B T |
11 | IF Lyseng | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 14 | T B B H B T |
12 | Holstebro BK | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 31 | -11 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: