Đối đầu BK Avarta vs Sundby BK, 19h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: BK Avarta vs Sundby BK

  • Giải đấu: Hạng 3 Đan Mạch
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/10/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu BK Avarta vs Sundby BK trước đây

Thống kê thành tích đối đầu BK Avarta vs Sundby BK

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Sundby BK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Sundby BK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Đan Mạch 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Sundby BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
BK Avarta (sân nhà) 0 0 0 0
BK Avarta (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK AvartaSundby BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bronshoj 12 7 2 3 18 10 8 23 T T B T T H
2 Holbaek 13 7 2 4 17 11 6 23 T T T T B B
3 Brabrand 13 6 4 3 18 11 7 22 H T B T H T
4 VSK Arhus 12 7 1 4 21 15 6 22 T H T T T B
5 Odder IGF 13 6 4 3 27 24 3 22 H B T B T T
6 Naesby 12 6 1 5 23 14 9 19 B B T B T H
7 FA 2000 12 5 3 4 12 12 0 18 B H T T B T
8 Sundby BK 12 3 5 4 12 15 -3 14 B B H T T H
9 Holstebro BK 12 3 2 7 17 23 -6 11 H B B B B H
10 BK Avarta 12 3 2 7 7 17 -10 11 B H B B B B
11 IF Lyseng 13 2 4 7 13 22 -9 10 H B B B T B
12 Young Boys FD 12 2 4 6 9 20 -11 10 H H B T B H

Cập nhật: