Đối đầu Skive IK vs BK Frem, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Skive IK vs BK Frem
Đối đầu Skive IK vs BK Frem
Phong độ Skive IK gần đây
Phong độ BK Frem gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Skive IK vs BK Frem
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skive IK vs BK Frem trước đây
-
03/08/2024BK Frem1 - 0Skive IK0 - 0L
-
27/05/2023BK Frem3 - 0Skive IK0 - 0L
-
13/05/2023Skive IK1 - 3BK Frem0 - 2L
-
01/04/2023BK Frem2 - 0Skive IK2 - 0L
-
24/09/2022Skive IK0 - 0BK Frem0 - 0D
-
16/05/2010Skive IK0 - 1BK Frem0 - 0L
-
25/10/2009BK Frem2 - 0Skive IK1 - 0L
-
05/04/2009Skive IK0 - 1BK Frem0 - 0L
-
31/08/2008BK Frem1 - 4Skive IK1 - 1W
-
30/03/2008Skive IK1 - 3BK Frem1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Skive IK vs BK Frem
- Thống kê lịch sử đối đầu Skive IK vs BK Frem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skive IK vs BK Frem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skive IK vs BK Frem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skive IK (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Skive IK (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skive IK thắng
Bại: là số trận Skive IK thua
Thắng: là số trận Skive IK thắng
Bại: là số trận Skive IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skive IK và BK Frem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T H B |
2 | Aarhus Fremad | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 14 | 12 | 28 | B T T B T T |
3 | Middelfart G og | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T T B T H H |
4 | HIK Hellerup | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H B B H T H |
5 | Helsingor | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | B T B H H H |
6 | BK Frem | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B T B H H |
7 | Naestved | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | T T B H B T |
8 | Skive IK | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B H H H B |
9 | Thisted FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H H H T |
10 | Ishoj IF | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T H H B T |
11 | AB Copenhagen | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H H H B |
12 | Nykobing FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 7 | 28 | -21 | 8 | B B T H B H |
Cập nhật: