Đối đầu Brabrand vs Holbaek, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Brabrand vs Holbaek
Đối đầu Brabrand vs Holbaek
Phong độ Brabrand gần đây
Phong độ Holbaek gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Brabrand vs Holbaek
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brabrand vs Holbaek trước đây
-
31/08/2024Holbaek0 - 0Brabrand0 - 0D
-
10/04/2021Brabrand1 - 0Holbaek1 - 0W
-
21/11/2020Holbaek3 - 1Brabrand2 - 1L
-
16/05/2005Holbaek2 - 1Brabrand2 - 0L
-
16/10/2004Brabrand2 - 0Holbaek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brabrand vs Holbaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Holbaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Holbaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Holbaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Brabrand (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brabrand và Holbaek trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 23 | T T T B T T |
2 | Holbaek | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 23 | T T T T T B |
3 | VSK Arhus | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H T T T B |
4 | Naesby | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 14 | 9 | 19 | B B B T B T |
5 | Brabrand | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | T H T B T H |
6 | Odder IGF | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 23 | 1 | 19 | T H B T B T |
7 | FA 2000 | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H T T B T |
8 | Sundby BK | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B H T T H |
9 | Holstebro BK | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 23 | -6 | 11 | B H B B B B |
10 | BK Avarta | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B H B B B B |
11 | IF Lyseng | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 10 | T H B B B T |
12 | Young Boys FD | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | B H H B T B |
Cập nhật: