Đối đầu Brabrand vs Young Boys FD, 20h00 ngày 08/3
Kết quả Brabrand vs Young Boys FD
Đối đầu Brabrand vs Young Boys FD
Phong độ Brabrand gần đây
Phong độ Young Boys FD gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Brabrand vs Young Boys FD
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brabrand vs Young Boys FD trước đây
-
18/01/2025Young Boys FD3 - 2Brabrand1 - 0L
-
08/02/2023Brabrand2 - 0Young Boys FD2 - 0W
-
05/03/2022Brabrand2 - 2Young Boys FD0 - 0D
-
21/09/2024Young Boys FD2 - 2Brabrand2 - 0D
-
30/08/2022Young Boys FD0 - 1Brabrand0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brabrand vs Young Boys FD
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Young Boys FD: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Young Boys FD: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs Young Boys FD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Brabrand (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brabrand và Young Boys FD trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H T T T T B |
2 | VSK Arhus | 17 | 10 | 1 | 6 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T B T |
3 | Bronshoj | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T H B T T |
4 | Odder IGF | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 27 | 3 | 28 | T T T B T H |
5 | Naesby | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 16 | 14 | 27 | T H T H T H |
6 | Holbaek | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 27 | B B B T B H |
7 | FA 2000 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 | T B B B H H |
8 | Sundby BK | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | H T T B B B |
9 | BK Avarta | 16 | 6 | 2 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | B B B T T T |
10 | IF Lyseng | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 28 | -10 | 14 | T B B H B T |
11 | Young Boys FD | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 14 | B H T B B T |
12 | Holstebro BK | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 31 | -11 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: