Đối đầu FC Copenhagen vs Brondby IF, 19h00 ngày 01/9
Kết quả FC Copenhagen vs Brondby IF
Đối đầu FC Copenhagen vs Brondby IF
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: FC Copenhagen vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Brondby IF trước đây
-
12/05/2024Brondby IF1 - 3FC Copenhagen1 - 1W
-
01/04/2024FC Copenhagen1 - 2Brondby IF1 - 0L
-
12/11/2023FC Copenhagen0 - 0Brondby IF0 - 0D
-
24/09/2023Brondby IF2 - 3FC Copenhagen1 - 0W
-
14/05/2023Brondby IF1 - 3FC Copenhagen0 - 1W
-
30/04/2023FC Copenhagen0 - 1Brondby IF0 - 0L
-
16/10/2022Brondby IF1 - 1FC Copenhagen1 - 0D
-
07/08/2022FC Copenhagen4 - 1Brondby IF3 - 1W
-
08/05/2022Brondby IF1 - 1FC Copenhagen0 - 1D
-
05/02/2024FC Copenhagen1 - 2Brondby IF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Copenhagen vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Đại Tây Dương | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FC Copenhagen (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Copenhagen và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 15 | T B T T T T |
2 | Midtjylland | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H H T T T T |
3 | Aarhus AGF | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 13 | H B T T T T |
4 | Brondby IF | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 | H T T B T H |
5 | FC Copenhagen | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 | T T H T H B |
6 | Nordsjaelland | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T H B T |
7 | Randers FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | T T H B B H |
8 | Aalborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 16 | -11 | 6 | B T B T B B |
9 | Viborg | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 5 | H B B B H T |
10 | Lyngby | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | H B H B B T |
11 | Sonderjyske | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | B H B B T B |
12 | Vejle | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 17 | -12 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: