Đối đầu Vejle vs Brondby IF, 22h00 ngày 23/2
Kết quả Vejle vs Brondby IF
Đối đầu Vejle vs Brondby IF
Phong độ Vejle gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Vejle vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vejle vs Brondby IF trước đây
-
30/07/2024Brondby IF2 - 1Vejle0 - 1L
-
03/03/2024Brondby IF1 - 1Vejle0 - 0D
-
29/08/2023Vejle0 - 1Brondby IF0 - 0L
-
17/10/2021Brondby IF3 - 2Vejle1 - 1L
-
01/08/2021Vejle2 - 2Brondby IF1 - 1D
-
22/02/2021Brondby IF2 - 1Vejle1 - 0L
-
23/11/2020Vejle0 - 2Brondby IF0 - 1L
-
10/12/2018Vejle1 - 2Brondby IF1 - 0L
-
22/07/2018Brondby IF1 - 1Vejle1 - 1D
-
29/06/2024Brondby IF0 - 2Vejle0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Vejle vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 0 | 3 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Vejle (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
Thắng: là số trận Vejle thắng
Bại: là số trận Vejle thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vejle và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 19 | 9 | 7 | 3 | 38 | 18 | 20 | 34 | T H B H T T |
4 | Randers FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T B T T B H |
5 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | T H H T T H |
6 | Nordsjaelland | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 31 | 2 | 29 | B T H T B T |
7 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 35 | -17 | 17 | H H H H B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: