Đối đầu Brondby IF vs Viborg, 01h00 ngày 15/2
Kết quả Brondby IF vs Viborg
Nhận định, soi kèo Brondby vs Viborg, 1h ngày 15/2
Đối đầu Brondby IF vs Viborg
Phong độ Brondby IF gần đây
Phong độ Viborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Brondby IF vs Viborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brondby IF vs Viborg trước đây
-
21/07/2024Viborg3 - 3Brondby IF2 - 1D
-
11/03/2024Viborg1 - 2Brondby IF0 - 1W
-
08/10/2023Brondby IF1 - 0Viborg0 - 0W
-
21/05/2023Viborg1 - 1Brondby IF0 - 1D
-
02/04/2023Brondby IF0 - 3Viborg0 - 1L
-
13/11/2022Brondby IF0 - 2Viborg0 - 1L
-
18/09/2022Viborg0 - 0Brondby IF0 - 0D
-
01/11/2021Viborg0 - 1Brondby IF0 - 0W
-
25/07/2021Brondby IF1 - 1Viborg1 - 0D
-
28/01/2022Brondby IF2 - 1Viborg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brondby IF vs Viborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Viborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Viborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF vs Viborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IF (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Brondby IF (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
Thắng: là số trận Brondby IF thắng
Bại: là số trận Brondby IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brondby IF và Viborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: