Đối đầu Horsens U19 vs BrondbyU19, 18h30 ngày 24/2
Kết quả Horsens U19 vs BrondbyU19
Đối đầu Horsens U19 vs BrondbyU19
Phong độ Horsens U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024: Horsens U19 vs BrondbyU19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 23/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Horsens U19 vs BrondbyU19 trước đây
-
02/09/2023BrondbyU194 - 1Horsens U190 - 1L
-
13/05/2023BrondbyU192 - 7Horsens U190 - 0W
-
22/10/2022Horsens U191 - 1BrondbyU190 - 0D
-
30/04/2022Horsens U191 - 2BrondbyU190 - 0L
-
21/08/2021BrondbyU192 - 1Horsens U191 - 1L
-
19/06/2021BrondbyU192 - 1Horsens U190 - 1L
-
19/09/2020Horsens U192 - 4BrondbyU190 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Horsens U19 vs BrondbyU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs BrondbyU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs BrondbyU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs BrondbyU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Horsens U19 (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Horsens U19 (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Horsens U19 thắng
Bại: là số trận Horsens U19 thua
Thắng: là số trận Horsens U19 thắng
Bại: là số trận Horsens U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Horsens U19 và BrondbyU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 28 | T B T T T T |
2 | Odense BK U19 | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T H H T |
3 | Midtjylland U19 | 13 | 8 | 0 | 5 | 40 | 29 | 11 | 24 | T T B B T B |
4 | BrondbyU19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 26 | 4 | 24 | T B T B T B |
5 | Aarhus AGF U19 | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 22 | H H B T B T |
6 | Silkeborg U19 | 13 | 6 | 4 | 3 | 27 | 21 | 6 | 22 | H T T H H T |
7 | Nordsjaelland U19 | 12 | 5 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 20 | T T T H T H |
8 | Lyngby Fodbold Club U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T T B H H |
9 | Randers Freja U19 | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 23 | -6 | 16 | B T B H T B |
10 | Sonderjyske U19 | 14 | 4 | 1 | 9 | 21 | 37 | -16 | 13 | B B B T T H |
11 | Horsens U19 | 12 | 2 | 4 | 6 | 18 | 26 | -8 | 10 | T B H H B H |
12 | Vejle U19 | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 28 | -14 | 9 | B T B B B B |
13 | Aalborg BK U19 | 10 | 1 | 3 | 6 | 15 | 22 | -7 | 6 | B H B H B T |
14 | Esbjerg U19 | 13 | 1 | 1 | 11 | 15 | 39 | -24 | 4 | B B B B H B |
Cập nhật: