Đối đầu BrondbyU19 vs Vejle U19, 17h30 ngày 04/5
Kết quả BrondbyU19 vs Vejle U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Vejle U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Vejle U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: BrondbyU19 vs Vejle U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Vejle U19 trước đây
-
02/12/2023Vejle U191 - 2BrondbyU190 - 0W
-
11/03/2023BrondbyU191 - 1Vejle U190 - 0D
-
13/08/2022Vejle U191 - 1BrondbyU190 - 0D
-
14/04/2022Vejle U192 - 0BrondbyU191 - 0L
-
11/12/2021BrondbyU194 - 5Vejle U191 - 1L
-
15/05/2021BrondbyU192 - 5Vejle U191 - 3L
-
29/08/2020Vejle U192 - 1BrondbyU192 - 1L
-
28/06/2020BrondbyU192 - 0Vejle U190 - 0W
-
17/10/2019Vejle U193 - 2BrondbyU190 - 1L
-
13/04/2019Vejle U192 - 2BrondbyU192 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu BrondbyU19 vs Vejle U19
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Vejle U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Vejle U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Vejle U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BrondbyU19 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
BrondbyU19 (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BrondbyU19 và Vejle U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 20 | 15 | 0 | 5 | 63 | 37 | 26 | 45 | T T T T T T |
2 | BrondbyU19 | 21 | 14 | 3 | 4 | 54 | 38 | 16 | 45 | B T T T T T |
3 | FC Kobenhavn U19 | 20 | 13 | 3 | 4 | 54 | 22 | 32 | 42 | T H T B H B |
4 | Odense BK U19 | 22 | 12 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 42 | T T B T B T |
5 | Silkeborg U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 41 | -1 | 35 | H B B T T T |
6 | Nordsjaelland U19 | 20 | 7 | 9 | 4 | 44 | 30 | 14 | 30 | H H H B T B |
7 | Randers Freja U19 | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 40 | -6 | 29 | T B T H B B |
8 | Aarhus AGF U19 | 19 | 8 | 4 | 7 | 32 | 32 | 0 | 28 | B B T B B T |
9 | Sonderjyske U19 | 23 | 7 | 5 | 11 | 41 | 55 | -14 | 26 | T T H H B B |
10 | Lyngby Fodbold Club U19 | 21 | 6 | 7 | 8 | 31 | 38 | -7 | 25 | B H H H B H |
11 | Vejle U19 | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 37 | -15 | 18 | T B T H H H |
12 | Horsens U19 | 21 | 3 | 7 | 11 | 30 | 49 | -19 | 16 | H H B T B H |
13 | Aalborg BK U19 | 18 | 3 | 5 | 10 | 29 | 39 | -10 | 14 | B H B B T H |
14 | Esbjerg U19 | 21 | 2 | 3 | 16 | 29 | 60 | -31 | 9 | B B B H B H |
Cập nhật: