Đối đầu FA 2000 vs Bronshoj, 19h45 ngày 09/11
Kết quả FA 2000 vs Bronshoj
Đối đầu FA 2000 vs Bronshoj
Phong độ FA 2000 gần đây
Phong độ Bronshoj gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: FA 2000 vs Bronshoj
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FA 2000 vs Bronshoj trước đây
-
31/08/2024Bronshoj2 - 0FA 20001 - 0L
-
07/02/2024FA 20002 - 1Bronshoj1 - 1W
-
04/02/2023Bronshoj1 - 1FA 20000 - 1D
-
26/07/2022Bronshoj0 - 3FA 20000 - 0W
-
20/03/2021FA 20003 - 2Bronshoj2 - 0W
-
19/09/2020Bronshoj1 - 3FA 20001 - 1W
-
09/11/2019Bronshoj1 - 0FA 20001 - 0L
-
05/10/2019FA 20002 - 0Bronshoj2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FA 2000 vs Bronshoj
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Bronshoj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Bronshoj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FA 2000 vs Bronshoj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FA 2000 (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FA 2000 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
Thắng: là số trận FA 2000 thắng
Bại: là số trận FA 2000 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FA 2000 và Bronshoj trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 25 | T B T H T T |
2 | VSK Arhus | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 19 | 6 | 25 | T T T B T B |
3 | Odder IGF | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 25 | 4 | 25 | B T B T T T |
4 | Bronshoj | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 12 | 7 | 24 | T B T T H B |
5 | Naesby | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 23 | B T B T H T |
6 | Holbaek | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T T B B B |
7 | Sundby BK | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 20 | H T T H T T |
8 | FA 2000 | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T B T B B |
9 | Young Boys FD | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B T B H T |
10 | BK Avarta | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 21 | -10 | 14 | B B B B B T |
11 | Holstebro BK | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 12 | B B B B H B |
12 | IF Lyseng | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 10 | B B B T B B |
Cập nhật: