Đối đầu Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19, 17h45 ngày 24/2
Kết quả Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19
Đối đầu Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19
Phong độ Esbjerg U19 gần đây
Phong độ FC Kobenhavn U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19 trước đây
-
21/10/2023FC Kobenhavn U195 - 1Esbjerg U190 - 0L
-
10/03/2023FC Kobenhavn U194 - 0Esbjerg U193 - 0L
-
10/09/2022Esbjerg U193 - 3FC Kobenhavn U190 - 0D
-
30/04/2022FC Kobenhavn U193 - 2Esbjerg U190 - 0L
-
23/10/2021Esbjerg U190 - 4FC Kobenhavn U190 - 4L
-
15/05/2021Esbjerg U192 - 1FC Kobenhavn U191 - 1W
-
29/08/2020FC Kobenhavn U190 - 1Esbjerg U190 - 0W
-
30/11/2019Esbjerg U193 - 3FC Kobenhavn U190 - 2D
-
25/05/2019Esbjerg U192 - 0FC Kobenhavn U190 - 0W
-
10/11/2018FC Kobenhavn U191 - 2Esbjerg U191 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs FC Kobenhavn U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg U19 (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Esbjerg U19 (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg U19 thắng
Bại: là số trận Esbjerg U19 thua
Thắng: là số trận Esbjerg U19 thắng
Bại: là số trận Esbjerg U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg U19 và FC Kobenhavn U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 28 | T B T T T T |
2 | Odense BK U19 | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T H H T |
3 | Midtjylland U19 | 13 | 8 | 0 | 5 | 40 | 29 | 11 | 24 | T T B B T B |
4 | BrondbyU19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 26 | 4 | 24 | T B T B T B |
5 | Aarhus AGF U19 | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 22 | H H B T B T |
6 | Silkeborg U19 | 13 | 6 | 4 | 3 | 27 | 21 | 6 | 22 | H T T H H T |
7 | Nordsjaelland U19 | 12 | 5 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 20 | T T T H T H |
8 | Lyngby Fodbold Club U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T T B H H |
9 | Randers Freja U19 | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 23 | -6 | 16 | B T B H T B |
10 | Sonderjyske U19 | 14 | 4 | 1 | 9 | 21 | 37 | -16 | 13 | B B B T T H |
11 | Horsens U19 | 12 | 2 | 4 | 6 | 18 | 26 | -8 | 10 | T B H H B H |
12 | Vejle U19 | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 28 | -14 | 9 | B T B B B B |
13 | Aalborg BK U19 | 10 | 1 | 3 | 6 | 15 | 22 | -7 | 6 | B H B H B T |
14 | Esbjerg U19 | 13 | 1 | 1 | 11 | 15 | 39 | -24 | 4 | B B B B H B |
Cập nhật: