Đối đầu Thisted FC vs FA 2000, 19h00 ngày 02/6
Kết quả Thisted FC vs FA 2000
Đối đầu Thisted FC vs FA 2000
Phong độ Thisted FC gần đây
Phong độ FA 2000 gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Thisted FC vs FA 2000
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thisted FC vs FA 2000 trước đây
-
11/05/2024FA 20004 - 2Thisted FC2 - 1L
-
23/03/2024FA 20001 - 1Thisted FC1 - 1D
-
07/10/2023Thisted FC1 - 0FA 20001 - 0W
-
09/04/2022FA 20001 - 1Thisted FC1 - 0D
-
10/10/2021Thisted FC2 - 0FA 20002 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Thisted FC vs FA 2000
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs FA 2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs FA 2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs FA 2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thisted FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Thisted FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thisted FC và FA 2000 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 8 | 4 | 0 | 4 | 18 | 11 | 7 | 71 | B B T B T T |
2 | Aarhus Fremad | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 10 | 7 | 59 | T B T T T B |
3 | Roskilde | 8 | 3 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 56 | B T B H H T |
4 | Middelfart G og | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 52 | T H T H B T |
5 | Nykobing FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 24 | -19 | 37 | B T B H B B |
6 | AB Copenhagen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 14 | -5 | 34 | T H B H H B |
Upgrade Team
Cập nhật: