Đối đầu Fremad Amager vs Helsingor, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Fremad Amager vs Helsingor
Đối đầu Fremad Amager vs Helsingor
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Helsingor gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Fremad Amager vs Helsingor
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Helsingor trước đây
-
05/10/2024Helsingor1 - 2Fremad Amager0 - 2W
-
24/07/2024Fremad Amager0 - 2Helsingor0 - 1L
-
13/07/2022Fremad Amager2 - 2Helsingor1 - 0D
-
18/01/2020Helsingor2 - 2Fremad Amager0 - 2D
-
11/03/2023Fremad Amager0 - 1Helsingor0 - 0L
-
20/08/2022Helsingor4 - 0Fremad Amager2 - 0L
-
20/11/2021Fremad Amager1 - 4Helsingor0 - 3L
-
24/07/2021Helsingor1 - 0Fremad Amager1 - 0L
-
28/11/2020Helsingor2 - 1Fremad Amager1 - 1L
-
21/10/2020Fremad Amager5 - 1Helsingor3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fremad Amager vs Helsingor
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Helsingor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Helsingor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Helsingor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremad Amager (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Fremad Amager (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremad Amager và Helsingor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 11 | 9 | 1 | 1 | 20 | 10 | 10 | 28 | T T T T T T |
2 | Aarhus Fremad | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T B T T |
3 | Middelfart G og | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 11 | 8 | 19 | B H T T T B |
4 | BK Frem | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B B T B T |
5 | Helsingor | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 16 | B T B T B T |
6 | Skive IK | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T T B B H |
7 | Naestved | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 15 | H H B T T B |
8 | HIK Hellerup | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 10 | 4 | 14 | B H T H B B |
9 | AB Copenhagen | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B B H B H |
10 | Ishoj IF | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | T H T B T H |
11 | Thisted FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 12 | H B B B T H |
12 | Nykobing FC | 11 | 1 | 0 | 10 | 2 | 23 | -21 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: