Đối đầu Fremad Amager vs Naestved, 00h00 ngày 12/10
Kết quả Fremad Amager vs Naestved
Đối đầu Fremad Amager vs Naestved
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Naestved gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Fremad Amager vs Naestved
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Naestved trước đây
-
03/02/2024Naestved0 - 3Fremad Amager0 - 0W
-
04/02/2021Fremad Amager0 - 1Naestved0 - 0L
-
22/06/2019Naestved0 - 1Fremad Amager0 - 0W
-
05/03/2023Naestved2 - 3Fremad Amager1 - 2W
-
12/08/2022Fremad Amager0 - 0Naestved0 - 0D
-
10/06/2020Fremad Amager1 - 0Naestved1 - 0W
-
17/11/2019Naestved0 - 1Fremad Amager0 - 0W
-
31/08/2019Fremad Amager1 - 0Naestved0 - 0W
-
24/04/2019Naestved0 - 0Fremad Amager0 - 0D
-
04/11/2018Fremad Amager1 - 0Naestved0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fremad Amager vs Naestved
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Naestved: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Naestved: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fremad Amager vs Naestved: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremad Amager (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Fremad Amager (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
Thắng: là số trận Fremad Amager thắng
Bại: là số trận Fremad Amager thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fremad Amager và Naestved trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | B T T T T T |
2 | Middelfart G og | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 19 | T B H T T T |
3 | Aarhus Fremad | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | H T T T B T |
4 | Skive IK | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 15 | T T T T B B |
5 | Naestved | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 15 | T H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 8 | 5 | 14 | T B H T H B |
7 | BK Frem | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B H B B T B |
8 | Helsingor | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 13 | 1 | 13 | H B T B T B |
9 | AB Copenhagen | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H B B H B |
10 | Ishoj IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 11 | B T H T B T |
11 | Thisted FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 5 | 10 | -5 | 11 | B H B B B T |
12 | Nykobing FC | 10 | 1 | 0 | 9 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: