Đối đầu Hillerod Fodbold vs Helsingor, 00h00 ngày 11/5
Kết quả Hillerod Fodbold vs Helsingor
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Helsingor
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Helsingor gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hillerod Fodbold vs Helsingor
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Helsingor trước đây
-
13/04/2024Helsingor2 - 2Hillerod Fodbold2 - 0D
-
02/03/2024Hillerod Fodbold4 - 2Helsingor2 - 1W
-
24/08/2023Helsingor1 - 6Hillerod Fodbold0 - 2W
-
04/03/2023Helsingor2 - 0Hillerod Fodbold1 - 0L
-
10/09/2022Hillerod Fodbold0 - 2Helsingor0 - 0L
-
28/03/2023Helsingor0 - 2Hillerod Fodbold0 - 0W
-
09/07/2022Hillerod Fodbold0 - 0Helsingor0 - 0D
-
21/08/2019Hillerod Fodbold1 - 2Helsingor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs Helsingor
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Helsingor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Helsingor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Helsingor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hillerod Fodbold (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hillerod Fodbold (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hillerod Fodbold và Helsingor trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 62 | B T T H T T |
2 | Aalborg | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 56 | T H B H B B |
3 | Fredericia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 44 | T B B T T B |
4 | Kolding FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 42 | H T H H B T |
5 | Vendsyssel | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 42 | B H H H T B |
6 | Hobro | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 40 | H B T B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: