Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro, 00h00 ngày 19/10
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Hobro
Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Herfolge Boldklub Koge vs Hobro
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro trước đây
-
03/08/2024Hobro2 - 1Herfolge Boldklub Koge2 - 1L
-
28/10/2023Hobro2 - 1Herfolge Boldklub Koge2 - 1L
-
20/08/2023Herfolge Boldklub Koge0 - 2Hobro0 - 0L
-
26/05/2023Hobro0 - 2Herfolge Boldklub Koge0 - 2W
-
02/04/2023Herfolge Boldklub Koge1 - 3Hobro0 - 2L
-
05/11/2022Hobro0 - 1Herfolge Boldklub Koge0 - 1W
-
24/07/2022Herfolge Boldklub Koge0 - 0Hobro0 - 0D
-
28/05/2022Herfolge Boldklub Koge4 - 4Hobro3 - 1D
-
09/04/2022Hobro1 - 1Herfolge Boldklub Koge0 - 1D
-
05/03/2022Hobro1 - 0Herfolge Boldklub Koge0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herfolge Boldklub Koge (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Herfolge Boldklub Koge (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Herfolge Boldklub Koge thắng
Bại: là số trận Herfolge Boldklub Koge thua
Thắng: là số trận Herfolge Boldklub Koge thắng
Bại: là số trận Herfolge Boldklub Koge thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Herfolge Boldklub Koge và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 12 | 10 | 1 | 1 | 27 | 10 | 17 | 31 | T T H T T B |
2 | Fredericia | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 16 | 10 | 22 | B T H T T B |
3 | Esbjerg | 12 | 7 | 1 | 4 | 29 | 21 | 8 | 22 | T T T B H T |
4 | AC Horsens | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | H H H B T T |
5 | Hvidovre IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T H B T T H |
6 | Hobro | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B H T B T |
7 | Kolding FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | H T H B B H |
8 | Hillerod Fodbold | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | H B T B H H |
9 | Vendsyssel | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B B T B H |
10 | B93 Copenhagen | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | -8 | 14 | H T B T B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 28 | -15 | 7 | B B H B T T |
12 | Roskilde | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 25 | -15 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: