Đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel, 00h00 ngày 05/10
Kết quả Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel trước đây
-
14/09/2024Vendsyssel0 - 3Hillerod Fodbold0 - 2W
-
24/02/2024Vendsyssel4 - 4Hillerod Fodbold1 - 2D
-
19/08/2023Hillerod Fodbold2 - 0Vendsyssel1 - 0W
-
08/10/2022Hillerod Fodbold2 - 0Vendsyssel1 - 0W
-
22/07/2022Vendsyssel5 - 1Hillerod Fodbold2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hillerod Fodbold (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hillerod Fodbold (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hillerod Fodbold và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 22 | B B T H T T |
3 | Esbjerg | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 4 | 19 | T T T T B H |
4 | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H B T T |
5 | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H H B T |
6 | Hobro | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B H T B |
7 | B93 Copenhagen | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 14 | T H T B T B |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Hillerod Fodbold | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B H |
10 | Vendsyssel | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | B H B B T B |
11 | Roskilde | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 21 | -12 | 4 | B H B T B B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: