Đối đầu Sonderjyske vs Hobro, 19h00 ngày 06/4
Kết quả Sonderjyske vs Hobro
Đối đầu Sonderjyske vs Hobro
Phong độ Sonderjyske gần đây
Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Sonderjyske vs Hobro
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Hobro trước đây
-
04/11/2023Sonderjyske1 - 0Hobro1 - 0W
-
28/08/2023Hobro1 - 2Sonderjyske1 - 1W
-
08/10/2022Sonderjyske0 - 0Hobro0 - 0D
-
12/08/2022Hobro0 - 3Sonderjyske0 - 2W
-
20/01/2023Hobro0 - 3Sonderjyske0 - 3W
-
16/02/2020Sonderjyske3 - 1Hobro2 - 0W
-
22/09/2019Hobro1 - 1Sonderjyske0 - 1D
-
08/12/2018Hobro0 - 0Sonderjyske0 - 0D
-
01/09/2018Sonderjyske1 - 1Hobro1 - 0D
-
13/05/2018Hobro3 - 2Sonderjyske0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sonderjyske vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 3 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sonderjyske vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sonderjyske (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sonderjyske (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
Thắng: là số trận Sonderjyske thắng
Bại: là số trận Sonderjyske thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sonderjyske và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aalborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 54 | T |
2 | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 49 | B |
3 | Fredericia | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 38 | T |
4 | Vendsyssel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 36 | B |
5 | Kolding FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 34 | H |
6 | Hobro | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 34 | H |
Upgrade Team
Cập nhật: