Đối đầu Kolding FC vs Hobro, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Kolding FC vs Hobro
Đối đầu Kolding FC vs Hobro
Phong độ Kolding FC gần đây
Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Kolding FC vs Hobro
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolding FC vs Hobro trước đây
-
01/04/2024Hobro1 - 1Kolding FC0 - 0D
-
02/03/2024Kolding FC3 - 1Hobro0 - 0W
-
01/10/2023Hobro2 - 3Kolding FC1 - 1W
-
15/05/2021Kolding FC0 - 0Hobro0 - 0D
-
09/04/2021Hobro1 - 2Kolding FC0 - 0W
-
19/12/2020Hobro1 - 1Kolding FC1 - 0D
-
21/10/2020Kolding FC2 - 1Hobro1 - 0W
-
15/07/2023Kolding FC3 - 1Hobro1 - 1W
-
30/08/2017Kolding FC0 - 1Hobro0 - 1L
-
28/08/2013Kolding FC0 - 5Hobro0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kolding FC vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 4 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolding FC vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolding FC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Kolding FC (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolding FC thắng
Bại: là số trận Kolding FC thua
Thắng: là số trận Kolding FC thắng
Bại: là số trận Kolding FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolding FC và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 65 | T T H T T T |
2 | Aalborg | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 56 | H B H B B B |
3 | Kolding FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 45 | T H H B T T |
4 | Fredericia | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 44 | B B T T B B |
5 | Hobro | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 43 | B T B B T T |
6 | Vendsyssel | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 42 | H H H T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: