Đối đầu Hobro vs Vendsyssel, 00h00 ngày 14/5
Kết quả Hobro vs Vendsyssel
Đối đầu Hobro vs Vendsyssel
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hobro vs Vendsyssel
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hobro vs Vendsyssel trước đây
-
28/04/2024Vendsyssel3 - 1Hobro0 - 1L
-
16/03/2024Vendsyssel1 - 1Hobro1 - 1D
-
13/08/2023Hobro0 - 1Vendsyssel0 - 0L
-
19/02/2023Hobro3 - 1Vendsyssel1 - 0W
-
17/08/2022Vendsyssel1 - 0Hobro1 - 0L
-
19/05/2022Hobro2 - 0Vendsyssel1 - 0W
-
30/04/2022Vendsyssel0 - 1Hobro0 - 1W
-
26/02/2022Vendsyssel0 - 3Hobro0 - 2W
-
05/07/2023Hobro0 - 1Vendsyssel0 - 0L
-
09/07/2022Hobro2 - 2Vendsyssel1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hobro vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hobro (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hobro (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hobro và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 65 | T T H T T T |
2 | Aalborg | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 56 | H B H B B B |
3 | Kolding FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 45 | T H H B T T |
4 | Fredericia | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 44 | B B T T B B |
5 | Vendsyssel | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 42 | B H H H T B |
6 | Hobro | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 40 | H B T B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: