Đối đầu BrondbyU19 vs Horsens U19, 17h30 ngày 21/9
Kết quả BrondbyU19 vs Horsens U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Horsens U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Horsens U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: BrondbyU19 vs Horsens U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Horsens U19 trước đây
-
23/04/2024Horsens U193 - 6BrondbyU190 - 0W
-
02/09/2023BrondbyU194 - 1Horsens U190 - 1W
-
13/05/2023BrondbyU192 - 7Horsens U190 - 0L
-
22/10/2022Horsens U191 - 1BrondbyU190 - 0D
-
30/04/2022Horsens U191 - 2BrondbyU190 - 0W
-
21/08/2021BrondbyU192 - 1Horsens U191 - 1W
-
19/06/2021BrondbyU192 - 1Horsens U190 - 1W
-
19/09/2020Horsens U192 - 4BrondbyU190 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu BrondbyU19 vs Horsens U19
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Horsens U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Horsens U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Horsens U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BrondbyU19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
BrondbyU19 (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BrondbyU19 và Horsens U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 4 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Silkeborg U19 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H T T |
3 | Aarhus AGF U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B H T |
4 | Nordsjaelland U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
5 | Sonderjyske U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B B T |
6 | Vejle U19 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H H T |
7 | Lyngby Fodbold Club U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T B |
8 | Esbjerg U19 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T B |
9 | BrondbyU19 | 5 | 1 | 1 | 3 | 12 | 15 | -3 | 4 | B H T B B |
10 | FC Kobenhavn U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
11 | Midtjylland U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B |
12 | Randers Freja U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B B |
13 | Horsens U19 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H H B |
14 | Aalborg BK U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H |
Cập nhật: