Đối đầu Horsens U19 vs Sonderjyske U19, 18h30 ngày 09/11
Kết quả Horsens U19 vs Sonderjyske U19
Đối đầu Horsens U19 vs Sonderjyske U19
Phong độ Horsens U19 gần đây
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Horsens U19 vs Sonderjyske U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Horsens U19 vs Sonderjyske U19 trước đây
-
17/02/2024Horsens U190 - 0Sonderjyske U190 - 0D
-
11/08/2023Sonderjyske U192 - 0Horsens U190 - 0L
-
08/04/2023Horsens U194 - 2Sonderjyske U190 - 0W
-
17/09/2022Sonderjyske U190 - 2Horsens U190 - 0W
-
14/05/2022Horsens U192 - 0Sonderjyske U190 - 0W
-
23/10/2021Sonderjyske U193 - 1Horsens U191 - 1L
-
17/04/2021Horsens U194 - 1Sonderjyske U192 - 0W
-
24/10/2020Sonderjyske U191 - 1Horsens U191 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Horsens U19 vs Sonderjyske U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs Sonderjyske U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs Sonderjyske U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs Sonderjyske U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Horsens U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Horsens U19 (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Horsens U19 thắng
Bại: là số trận Horsens U19 thua
Thắng: là số trận Horsens U19 thắng
Bại: là số trận Horsens U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Horsens U19 và Sonderjyske U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 1 | 16 | 21 | T T B T T T |
2 | Odense BK U19 | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 14 | 12 | 21 | B T B B T T |
3 | Midtjylland U19 | 9 | 6 | 0 | 3 | 30 | 16 | 14 | 18 | B T T T T T |
4 | FC Kobenhavn U19 | 9 | 5 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 17 | B T H H T T |
5 | Aalborg BK U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T T T T B |
6 | Aarhus AGF U19 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 16 | T B T T B T |
7 | Silkeborg U19 | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | H B B H T B |
8 | BrondbyU19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 30 | 26 | 4 | 13 | B T B T B T |
9 | Vejle U19 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 19 | -6 | 12 | T T T H B B |
10 | Randers Freja U19 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | T T B H B B |
11 | Horsens U19 | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 9 | T T B H B B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 26 | -15 | 8 | T B B H B B |
13 | Esbjerg U19 | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 29 | -16 | 8 | B B B H B T |
14 | Sonderjyske U19 | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 22 | -9 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: