Đối đầu Hillerod Fodbold vs Kolding FC, 00h00 ngày 31/8
Kết quả Hillerod Fodbold vs Kolding FC
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Kolding FC
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hillerod Fodbold vs Kolding FC
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Kolding FC trước đây
-
25/11/2023Hillerod Fodbold1 - 3Kolding FC0 - 1L
-
29/07/2023Kolding FC2 - 1Hillerod Fodbold2 - 1L
-
20/11/2021Hillerod Fodbold0 - 0Kolding FC0 - 0D
-
12/09/2021Kolding FC1 - 1Hillerod Fodbold1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs Kolding FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Kolding FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Kolding FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Kolding FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hillerod Fodbold (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hillerod Fodbold (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hillerod Fodbold và Kolding FC trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 21 | T T T T T T |
2 | AC Horsens | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T T B T H |
3 | Fredericia | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 12 | T B T T B B |
4 | Hvidovre IF | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 12 | H B T H H T |
5 | Esbjerg | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 13 | 3 | 12 | T B B T T T |
6 | Hobro | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | B T T H T B |
7 | Vendsyssel | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T T B B H |
8 | Hillerod Fodbold | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | B T B T H H |
9 | Kolding FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | H T B T B H |
10 | B93 Copenhagen | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | T B B B T H |
11 | Roskilde | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B B B H |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 21 | -17 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: