Đối đầu Lyngby vs Silkeborg, 20h00 ngày 03/12
Kết quả Lyngby vs Silkeborg
Đối đầu Lyngby vs Silkeborg
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ Silkeborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Lyngby vs Silkeborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyngby vs Silkeborg trước đây
-
07/10/2023Silkeborg5 - 0Lyngby4 - 0L
-
14/05/2023Silkeborg1 - 0Lyngby0 - 0L
-
02/04/2023Lyngby1 - 1Silkeborg1 - 1D
-
12/11/2022Silkeborg0 - 2Lyngby0 - 0W
-
17/07/2022Lyngby2 - 2Silkeborg1 - 0D
-
04/07/2020Silkeborg2 - 0Lyngby0 - 0L
-
18/06/2020Lyngby0 - 0Silkeborg0 - 0D
-
15/12/2019Lyngby1 - 0Silkeborg0 - 0W
-
22/09/2019Silkeborg2 - 3Lyngby2 - 1W
-
21/03/2019Lyngby2 - 0Silkeborg1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lyngby vs Silkeborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Silkeborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Silkeborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 3 | 3 | 3 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Silkeborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Lyngby (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyngby và Silkeborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 16 | 10 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 33 | H T T T H B |
2 | Midtjylland | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 19 | 10 | 33 | H T T T T T |
3 | Brondby IF | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 31 | T H T H H H |
4 | Silkeborg | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | T T H B H B |
5 | Nordsjaelland | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 13 | 12 | 26 | B T B T B H |
6 | Aarhus AGF | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | H T T H T H |
7 | Viborg | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 24 | -8 | 19 | B B H T B T |
8 | Lyngby | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 27 | -8 | 17 | B B B H B H |
9 | Odense BK | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | T B H H B T |
10 | Randers FC | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 31 | -13 | 16 | H B B H B H |
11 | Vejle | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 21 | -5 | 14 | B H B T H H |
12 | Hvidovre IF | 16 | 1 | 4 | 11 | 9 | 31 | -22 | 7 | B B B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: