Đối đầu HIK Hellerup vs Middelfart G og, 18h00 ngày 14/9
Kết quả HIK Hellerup vs Middelfart G og
Đối đầu HIK Hellerup vs Middelfart G og
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Phong độ Middelfart G og gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: HIK Hellerup vs Middelfart G og
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Middelfart G og trước đây
-
23/03/2024Middelfart G og4 - 0HIK Hellerup1 - 0L
-
14/10/2023HIK Hellerup1 - 2Middelfart G og1 - 1L
-
20/11/2021Middelfart G og1 - 2HIK Hellerup0 - 0W
-
02/10/2021HIK Hellerup2 - 0Middelfart G og0 - 0W
-
25/06/2020Middelfart G og2 - 0HIK Hellerup0 - 0L
-
11/05/2019Middelfart G og3 - 0HIK Hellerup1 - 0L
-
13/04/2019HIK Hellerup0 - 1Middelfart G og0 - 0L
-
11/08/2018Middelfart G og1 - 2HIK Hellerup1 - 0W
-
04/11/2017HIK Hellerup0 - 0Middelfart G og0 - 0D
-
26/02/2022HIK Hellerup0 - 1Middelfart G og0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HIK Hellerup vs Middelfart G og
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Middelfart G og: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Middelfart G og: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HIK Hellerup vs Middelfart G og: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HIK Hellerup (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
HIK Hellerup (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HIK Hellerup thắng
Bại: là số trận HIK Hellerup thua
Thắng: là số trận HIK Hellerup thắng
Bại: là số trận HIK Hellerup thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HIK Hellerup và Middelfart G og trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H T T B T |
2 | AB Copenhagen | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H B T T T H |
3 | BK Frem | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T H T T B H |
4 | Aarhus Fremad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T B H T |
5 | Middelfart G og | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T B T T B |
6 | HIK Hellerup | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 4 | 4 | 9 | B B T T T B |
7 | Skive IK | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T B B T T |
8 | Thisted FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | T H T B B H |
9 | Naestved | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 | H T B B T H |
10 | Helsingor | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B B T H B |
11 | Ishoj IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B B B T |
12 | Nykobing FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 11 | -10 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: