Đối đầu Middelfart G og vs Naestved, 19h00 ngày 16/11
Kết quả Middelfart G og vs Naestved
Đối đầu Middelfart G og vs Naestved
Phong độ Middelfart G og gần đây
Phong độ Naestved gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Middelfart G og vs Naestved
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Naestved trước đây
-
22/09/2024Naestved0 - 2Middelfart G og0 - 1W
-
23/10/2021Middelfart G og1 - 2Naestved1 - 1L
-
19/09/2021Naestved4 - 0Middelfart G og2 - 0L
-
27/05/2018Naestved4 - 0Middelfart G og3 - 0L
-
21/04/2018Middelfart G og1 - 2Naestved1 - 0L
-
31/05/2015Naestved1 - 0Middelfart G og1 - 0L
-
18/10/2014Middelfart G og1 - 2Naestved1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Middelfart G og vs Naestved
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Naestved: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Naestved: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Naestved: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Middelfart G og (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Middelfart G og (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Middelfart G og và Naestved trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 32 | T T T H B B |
2 | Aarhus Fremad | 15 | 9 | 1 | 5 | 26 | 15 | 11 | 28 | T T B T T B |
3 | Middelfart G og | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 27 | T B T H H T |
4 | HIK Hellerup | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 11 | 6 | 22 | B B H T H T |
5 | Naestved | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | T B H B T T |
6 | Skive IK | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B H H H B T |
7 | Helsingor | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 | B T B H H H |
8 | BK Frem | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 18 | -1 | 19 | B T B H H B |
9 | AB Copenhagen | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H H B T |
10 | Thisted FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H H T B |
11 | Ishoj IF | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 16 | T H H B T B |
12 | Nykobing FC | 15 | 2 | 2 | 11 | 7 | 28 | -21 | 8 | B B T H B H |
Cập nhật: