Đối đầu Middelfart G og vs Thisted FC, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Middelfart G og vs Thisted FC
Đối đầu Middelfart G og vs Thisted FC
Phong độ Middelfart G og gần đây
Phong độ Thisted FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Middelfart G og vs Thisted FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Thisted FC trước đây
-
03/08/2024Thisted FC1 - 0Middelfart G og0 - 0L
-
01/04/2024Middelfart G og3 - 0Thisted FC2 - 0W
-
12/08/2023Thisted FC1 - 3Middelfart G og0 - 3W
-
27/03/2022Thisted FC1 - 2Middelfart G og1 - 0W
-
04/09/2021Middelfart G og0 - 0Thisted FC0 - 0D
-
20/03/2021Middelfart G og3 - 0Thisted FC1 - 0W
-
01/11/2020Thisted FC2 - 0Middelfart G og1 - 0L
-
08/03/2020Thisted FC3 - 1Middelfart G og0 - 0L
-
07/09/2019Middelfart G og5 - 1Thisted FC1 - 1W
-
11/10/2015Thisted FC5 - 1Middelfart G og3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Middelfart G og vs Thisted FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Thisted FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Thisted FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middelfart G og vs Thisted FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Middelfart G og (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Middelfart G og (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
Thắng: là số trận Middelfart G og thắng
Bại: là số trận Middelfart G og thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Middelfart G og và Thisted FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T H B |
2 | Aarhus Fremad | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 14 | 12 | 28 | B T T B T T |
3 | Middelfart G og | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T T B T H H |
4 | HIK Hellerup | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H B B H T H |
5 | BK Frem | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B T B H H |
6 | Naestved | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | T T B H B T |
7 | Helsingor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B T B H H |
8 | Skive IK | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B H H H B |
9 | Thisted FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H H H T |
10 | Ishoj IF | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T H H B T |
11 | AB Copenhagen | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H H H B |
12 | Nykobing FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 7 | 28 | -21 | 7 | B B B T H B |
Cập nhật: