Đối đầu Vejle U19 vs Midtjylland U19, 17h30 ngày 11/5
Kết quả Vejle U19 vs Midtjylland U19
Đối đầu Vejle U19 vs Midtjylland U19
Phong độ Vejle U19 gần đây
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024: Vejle U19 vs Midtjylland U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 14/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vejle U19 vs Midtjylland U19 trước đây
-
13/05/2023Midtjylland U190 - 0Vejle U190 - 0D
-
12/11/2022Vejle U191 - 3Midtjylland U190 - 2L
-
05/05/2022Vejle U191 - 2Midtjylland U191 - 2L
-
11/09/2021Midtjylland U194 - 4Vejle U191 - 1D
-
19/06/2021Midtjylland U190 - 0Vejle U190 - 0D
-
19/09/2020Vejle U190 - 2Midtjylland U190 - 2L
-
01/07/2020Midtjylland U197 - 0Vejle U193 - 0L
-
14/09/2019Vejle U191 - 0Midtjylland U191 - 0W
-
27/04/2019Midtjylland U193 - 3Vejle U190 - 1D
-
20/10/2018Vejle U191 - 1Midtjylland U191 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vejle U19 vs Midtjylland U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle U19 vs Midtjylland U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle U19 vs Midtjylland U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vejle U19 vs Midtjylland U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vejle U19 (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Vejle U19 (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vejle U19 thắng
Bại: là số trận Vejle U19 thua
Thắng: là số trận Vejle U19 thắng
Bại: là số trận Vejle U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vejle U19 và Midtjylland U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 21 | 16 | 0 | 5 | 67 | 37 | 30 | 48 | T T T T T T |
2 | BrondbyU19 | 22 | 15 | 3 | 4 | 57 | 39 | 18 | 48 | T T T T T T |
3 | FC Kobenhavn U19 | 22 | 14 | 4 | 4 | 61 | 27 | 34 | 46 | T B H B H T |
4 | Odense BK U19 | 23 | 12 | 6 | 5 | 40 | 26 | 14 | 42 | T B T B T B |
5 | Silkeborg U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 42 | 0 | 38 | B B T T T T |
6 | Nordsjaelland U19 | 21 | 7 | 10 | 4 | 48 | 34 | 14 | 31 | H H B T B H |
7 | Randers Freja U19 | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 40 | -6 | 29 | T B T H B B |
8 | Aarhus AGF U19 | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 36 | -4 | 28 | B T B B T B |
9 | Lyngby Fodbold Club U19 | 22 | 6 | 8 | 8 | 34 | 41 | -7 | 26 | H H H B H H |
10 | Sonderjyske U19 | 23 | 7 | 5 | 11 | 41 | 55 | -14 | 26 | T T H H B B |
11 | Horsens U19 | 22 | 4 | 7 | 11 | 32 | 50 | -18 | 19 | H B T B H T |
12 | Vejle U19 | 21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T H H H B |
13 | Aalborg BK U19 | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T H B B |
14 | Esbjerg U19 | 22 | 2 | 4 | 16 | 32 | 63 | -31 | 10 | B B H B H H |
Cập nhật: