Đối đầu Naesby vs Young Boys FD, 19h00 ngày 05/10
Kết quả Naesby vs Young Boys FD
Đối đầu Naesby vs Young Boys FD
Phong độ Naesby gần đây
Phong độ Young Boys FD gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Naesby vs Young Boys FD
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naesby vs Young Boys FD trước đây
-
23/03/2024Naesby2 - 0Young Boys FD1 - 0W
-
09/09/2023Young Boys FD3 - 3Naesby1 - 2D
-
18/03/2023Naesby2 - 0Young Boys FD1 - 0W
-
08/10/2022Young Boys FD2 - 1Naesby0 - 1L
-
02/04/2022Young Boys FD2 - 3Naesby1 - 2W
-
11/09/2021Naesby3 - 3Young Boys FD1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Naesby vs Young Boys FD
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs Young Boys FD: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs Young Boys FD: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs Young Boys FD: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naesby (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Naesby (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naesby và Young Boys FD trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bronshoj | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 17 | B T H T T T |
2 | Holbaek | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | T H B T T T |
3 | VSK Arhus | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | B T B T H T |
4 | Brabrand | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | T H H T H T |
5 | Naesby | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T T B B B |
6 | Odder IGF | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 13 | H B H T H B |
7 | FA 2000 | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B H T |
8 | Holstebro BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B B B H B |
9 | BK Avarta | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 11 | B T H B H B |
10 | IF Lyseng | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H T H B |
11 | Sundby BK | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H H T B B H |
12 | Young Boys FD | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 | T B H B H H |
Cập nhật: