Đối đầu Naestved vs Skive IK, 18h00 ngày 20/10
Kết quả Naestved vs Skive IK
Đối đầu Naestved vs Skive IK
Phong độ Naestved gần đây
Phong độ Skive IK gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Naestved vs Skive IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naestved vs Skive IK trước đây
-
28/09/2024Skive IK0 - 1Naestved0 - 1W
-
03/04/2022Naestved1 - 0Skive IK1 - 0W
-
07/08/2021Skive IK0 - 1Naestved0 - 1W
-
27/06/2020Skive IK2 - 0Naestved0 - 0L
-
20/10/2019Naestved1 - 0Skive IK1 - 0W
-
28/07/2019Skive IK3 - 1Naestved1 - 0L
-
26/03/2017Skive IK2 - 1Naestved0 - 1L
-
02/12/2016Naestved2 - 3Skive IK1 - 2L
-
18/09/2016Skive IK2 - 1Naestved1 - 0L
-
01/05/2016Skive IK2 - 4Naestved0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Naestved vs Skive IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Skive IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Skive IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved vs Skive IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Naestved (sân khách) | 7 | 3 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naestved và Skive IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 12 | 10 | 1 | 1 | 22 | 10 | 12 | 31 | T T T T T T |
2 | Aarhus Fremad | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T B T T |
3 | Middelfart G og | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 11 | 8 | 19 | B H T T T B |
4 | BK Frem | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B B T B T |
5 | Skive IK | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T T B B H |
6 | Helsingor | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 16 | 0 | 16 | T B T B T B |
7 | HIK Hellerup | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 10 | 4 | 15 | H T H B B H |
8 | Naestved | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 15 | H H B T T B |
9 | AB Copenhagen | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B H B H H |
10 | Ishoj IF | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | T H T B T H |
11 | Thisted FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 12 | H B B B T H |
12 | Nykobing FC | 11 | 1 | 0 | 10 | 2 | 23 | -21 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: