Đối đầu Nykobing FC vs Thisted FC, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Nykobing FC vs Thisted FC
Đối đầu Nykobing FC vs Thisted FC
Phong độ Nykobing FC gần đây
Phong độ Thisted FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Nykobing FC vs Thisted FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Thisted FC trước đây
-
18/08/2024Thisted FC1 - 0Nykobing FC1 - 0L
-
11/11/2023Nykobing FC1 - 1Thisted FC1 - 0D
-
23/09/2023Thisted FC2 - 2Nykobing FC2 - 1D
-
18/06/2016Thisted FC2 - 3Nykobing FC0 - 2W
-
05/05/2019Thisted FC0 - 1Nykobing FC0 - 0W
-
28/10/2018Nykobing FC1 - 1Thisted FC1 - 1D
-
05/08/2018Thisted FC0 - 2Nykobing FC0 - 1W
-
25/03/2018Nykobing FC3 - 3Thisted FC1 - 2D
-
22/10/2017Thisted FC0 - 1Nykobing FC0 - 1W
-
17/09/2017Nykobing FC1 - 2Thisted FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Nykobing FC vs Thisted FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Thisted FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Thisted FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nykobing FC vs Thisted FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nykobing FC (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Nykobing FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nykobing FC thắng
Bại: là số trận Nykobing FC thua
Thắng: là số trận Nykobing FC thắng
Bại: là số trận Nykobing FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nykobing FC và Thisted FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 12 | 10 | 1 | 1 | 22 | 10 | 12 | 31 | T T T T T T |
2 | Aarhus Fremad | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T B T |
3 | Middelfart G og | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 12 | 9 | 22 | H T T T B T |
4 | HIK Hellerup | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 18 | T H B B H T |
5 | BK Frem | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T B H |
6 | Skive IK | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 17 | T T B B H H |
7 | Helsingor | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T B T B H |
8 | Naestved | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 16 | B T T B H B |
9 | AB Copenhagen | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 14 | B B H B H H |
10 | Ishoj IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B T H H B |
11 | Thisted FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 13 | B B B T H H |
12 | Nykobing FC | 12 | 2 | 0 | 10 | 4 | 24 | -20 | 6 | B B B B B T |
Cập nhật: