Đối đầu Silkeborg U19 vs Odense BK U19, 18h00 ngày 04/5
Kết quả Silkeborg U19 vs Odense BK U19
Đối đầu Silkeborg U19 vs Odense BK U19
Phong độ Silkeborg U19 gần đây
Phong độ Odense BK U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024: Silkeborg U19 vs Odense BK U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Odense BK U19 trước đây
-
03/09/2023Odense BK U192 - 0Silkeborg U190 - 0L
-
22/04/2023Odense BK U192 - 1Silkeborg U190 - 0L
-
05/11/2022Silkeborg U191 - 0Odense BK U191 - 0W
-
14/05/2022Silkeborg U192 - 2Odense BK U190 - 0D
-
28/08/2021Odense BK U190 - 1Silkeborg U190 - 0W
-
29/05/2021Silkeborg U191 - 2Odense BK U190 - 2L
-
02/10/2020Odense BK U192 - 0Silkeborg U191 - 0L
-
26/10/2019Silkeborg U191 - 3Odense BK U191 - 1L
-
23/02/2019Odense BK U195 - 0Silkeborg U192 - 0L
-
20/10/2018Silkeborg U191 - 2Odense BK U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg U19 vs Odense BK U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Odense BK U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Odense BK U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg U19 vs Odense BK U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg U19 (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Silkeborg U19 (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg U19 thắng
Bại: là số trận Silkeborg U19 thua
Thắng: là số trận Silkeborg U19 thắng
Bại: là số trận Silkeborg U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg U19 và Odense BK U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 20 | 15 | 0 | 5 | 63 | 37 | 26 | 45 | T T T T T T |
2 | BrondbyU19 | 21 | 14 | 3 | 4 | 54 | 38 | 16 | 45 | B T T T T T |
3 | FC Kobenhavn U19 | 20 | 13 | 3 | 4 | 54 | 22 | 32 | 42 | T H T B H B |
4 | Odense BK U19 | 22 | 12 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 42 | T T B T B T |
5 | Silkeborg U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 41 | -1 | 35 | H B B T T T |
6 | Nordsjaelland U19 | 20 | 7 | 9 | 4 | 44 | 30 | 14 | 30 | H H H B T B |
7 | Randers Freja U19 | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 40 | -6 | 29 | T B T H B B |
8 | Aarhus AGF U19 | 19 | 8 | 4 | 7 | 32 | 32 | 0 | 28 | B B T B B T |
9 | Sonderjyske U19 | 23 | 7 | 5 | 11 | 41 | 55 | -14 | 26 | T T H H B B |
10 | Lyngby Fodbold Club U19 | 21 | 6 | 7 | 8 | 31 | 38 | -7 | 25 | B H H H B H |
11 | Vejle U19 | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 37 | -15 | 18 | T B T H H H |
12 | Horsens U19 | 21 | 3 | 7 | 11 | 30 | 49 | -19 | 16 | H H B T B H |
13 | Aalborg BK U19 | 18 | 3 | 5 | 10 | 29 | 39 | -10 | 14 | B H B B T H |
14 | Esbjerg U19 | 21 | 2 | 3 | 16 | 29 | 60 | -31 | 9 | B B B H B H |
Cập nhật: