Đối đầu Viborg vs Sonderjyske, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Viborg vs Sonderjyske
Đối đầu Viborg vs Sonderjyske
Phong độ Viborg gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Viborg vs Sonderjyske
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viborg vs Sonderjyske trước đây
-
01/09/2024Sonderjyske2 - 2Viborg2 - 0D
-
21/05/2022Sonderjyske0 - 2Viborg0 - 1W
-
02/04/2022Viborg2 - 1Sonderjyske2 - 0W
-
28/11/2021Viborg1 - 1Sonderjyske1 - 1D
-
29/08/2021Sonderjyske2 - 2Viborg1 - 1D
-
26/11/2016Viborg2 - 2Sonderjyske1 - 1D
-
14/10/2016Sonderjyske1 - 0Viborg0 - 0L
-
12/01/2024Viborg2 - 1Sonderjyske0 - 0W
-
02/07/2021Sonderjyske1 - 4Viborg0 - 0W
-
24/01/2020Viborg1 - 1Sonderjyske0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Viborg vs Sonderjyske
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Sonderjyske: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Sonderjyske: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 2 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Sonderjyske: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viborg (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Viborg (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viborg và Sonderjyske trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T T H T |
2 | Midtjylland | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 24 | T T H T B B |
3 | Aarhus AGF | 12 | 6 | 5 | 1 | 26 | 11 | 15 | 23 | T H H H H T |
4 | Silkeborg | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 19 | 6 | 21 | H H H H H H |
5 | Nordsjaelland | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 19 | B H B T T H |
6 | Brondby IF | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 18 | B T H B T B |
7 | Randers FC | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 16 | 3 | 18 | T H H H H T |
8 | Viborg | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 21 | 1 | 14 | H T T B H H |
9 | Aalborg | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T H B H |
10 | Sonderjyske | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 26 | -13 | 11 | H B T B B T |
11 | Lyngby | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B H H H H |
12 | Vejle | 12 | 0 | 1 | 11 | 10 | 31 | -21 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: