Đối đầu AB Copenhagen vs Thisted FC, 20h00 ngày 07/9
Kết quả AB Copenhagen vs Thisted FC
Đối đầu AB Copenhagen vs Thisted FC
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ Thisted FC gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: AB Copenhagen vs Thisted FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Thisted FC trước đây
-
28/10/2023Thisted FC0 - 1AB Copenhagen0 - 0W
-
30/09/2023AB Copenhagen2 - 1Thisted FC1 - 1W
-
21/05/2023Thisted FC2 - 1AB Copenhagen1 - 0L
-
14/05/2023AB Copenhagen2 - 2Thisted FC2 - 1D
-
20/11/2022AB Copenhagen2 - 1Thisted FC0 - 0W
-
15/10/2022Thisted FC1 - 2AB Copenhagen1 - 0W
-
04/06/2022AB Copenhagen3 - 1Thisted FC2 - 0W
-
08/05/2022Thisted FC1 - 0AB Copenhagen0 - 0L
-
20/03/2022AB Copenhagen0 - 1Thisted FC0 - 0L
-
14/08/2021Thisted FC1 - 6AB Copenhagen1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu AB Copenhagen vs Thisted FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Thisted FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Thisted FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs Thisted FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Copenhagen (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
AB Copenhagen (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AB Copenhagen và Thisted FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AB Copenhagen | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | H B T T T |
2 | BK Frem | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | T H T T B |
3 | Fremad Amager | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 10 | T H T T B |
4 | Middelfart G og | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 9 | B T B T T |
5 | HIK Hellerup | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 9 | B B T T T |
6 | Helsingor | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 7 | T B B T H |
7 | Aarhus Fremad | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | T B T B H |
8 | Thisted FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
9 | Naestved | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 7 | H T B B T |
10 | Skive IK | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 6 | B T B B T |
11 | Nykobing FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 3 | B T B B B |
12 | Ishoj IF | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B B |
Cập nhật: